關於 33 Vị Tổ Thiền Tông
33 Vị Tổ Thiền Tông(包名:kinh.phat.tothientong)開發者是NguyenDoAnhKhoa,33 Vị Tổ Thiền Tông的最新版本2.0更新時間為2016年07月07日。33 Vị Tổ Thiền Tông -Phật Giáo的分類是圖書與參考資源。您可以查看33 Vị Tổ Thiền Tông -Phật Giáo的開發者下的所有應用並找到33 Vị Tổ Thiền Tông -Phật Giáo在安卓上的4個相似應用。目前這個應用免費。該應用可以從APKPure.fo或Google Play下載到Android 4.0+。apkpure.fo的所有APK/XAPK文檔都是原始文檔並且100%安全下載的資源。
Sử 33 VỊ TỔ ẤN HOA
Mục lục
Án Độ:
1- Tổ Ma-Ha-Ca-Diếp. (Mahakasyapa) To-01
2-Tổ A-Nan. (Ananda) To-02
3-Tổ Thương-Na-Hòa-Tu. (Sanakavasa) To-03
4-Tổ Ưu-Ba-Cúc-Đa. (Upagupta) To-04
5-Tổ Đề-Đa-Ca. (Dhrtaka) To-05
6-Tổ Di-Dá-Ca. (Miccaka) To-06
7-Tổ Bà-Tu-Mật. (Vasumitra) To-07
8-Tổ Phật-Đà-Nan-Đề. (Buddhanandi) To-08
9-Tổ Phục-Đà-Mật-Đa. (Buddhamitra) To-09
10-Tổ Hiếp-Tôn-Giả. (Parsvika) To-10
11-Tổ Phú-Na-Dạ-Xa. (Punyayasas) To-11
12-Tổ Mã-Minh. (Asvaghosha) To-12
13-Tổ Ca-Tỳ-Ma-La. (Kapimala) To-13
14-Tổ Long-Thọ. (Nagarjuna) To-14
15-Tổ Ca-Na-Đề-Bà. (Kanadeve) To-15
16-Tổ La-Hầu-La-Đa. (Rahulata) To-16
17-Tổ Tăng-Già-Nan-Đề. (Sanghanandi) To-17
18-Tổ Già-Da-Xá-Đa. (Gayasata) To-18
19-Tổ Cưu-Ma-La-Đa. (Kumarata) To-19
20-Tổ Xà-Dạ-Đa. (Jayata) To-20
21-Tổ Bà-Tu-Bàn-Đầu. (Vasubandhu) To-21
22-Tổ Ma-Noa-La. (Manorhita) To-22
23-Tổ Hạc-Lặc-Na. (Haklena) To-23
24-Tổ Sư-Tử. (Aryasimha) To-24
25-Tổ Bà-Xá-Tư-Đa..(Basiasita) To-25
26-Tổ Bất-Như-Mật-Đa. (Punyamitra) To-26
27-Tổ Bát-Nhã-Đa-La. (Prajnatara) To-27
28-Tổ Bồ-Đề-Đạt-Ma. (Bodhidharma) To-28
Trung Hoa:
29-Tổ Huệ-Khả. To-29
30-Tổ Tăng-Xán. To-30
31-Tổ Đạo-Tín. To-31
32-Tổ Hoằng-Nhẫn. To-32
33-Tổ Huệ-Năng. To-33
Mục lục
Án Độ:
1- Tổ Ma-Ha-Ca-Diếp. (Mahakasyapa) To-01
2-Tổ A-Nan. (Ananda) To-02
3-Tổ Thương-Na-Hòa-Tu. (Sanakavasa) To-03
4-Tổ Ưu-Ba-Cúc-Đa. (Upagupta) To-04
5-Tổ Đề-Đa-Ca. (Dhrtaka) To-05
6-Tổ Di-Dá-Ca. (Miccaka) To-06
7-Tổ Bà-Tu-Mật. (Vasumitra) To-07
8-Tổ Phật-Đà-Nan-Đề. (Buddhanandi) To-08
9-Tổ Phục-Đà-Mật-Đa. (Buddhamitra) To-09
10-Tổ Hiếp-Tôn-Giả. (Parsvika) To-10
11-Tổ Phú-Na-Dạ-Xa. (Punyayasas) To-11
12-Tổ Mã-Minh. (Asvaghosha) To-12
13-Tổ Ca-Tỳ-Ma-La. (Kapimala) To-13
14-Tổ Long-Thọ. (Nagarjuna) To-14
15-Tổ Ca-Na-Đề-Bà. (Kanadeve) To-15
16-Tổ La-Hầu-La-Đa. (Rahulata) To-16
17-Tổ Tăng-Già-Nan-Đề. (Sanghanandi) To-17
18-Tổ Già-Da-Xá-Đa. (Gayasata) To-18
19-Tổ Cưu-Ma-La-Đa. (Kumarata) To-19
20-Tổ Xà-Dạ-Đa. (Jayata) To-20
21-Tổ Bà-Tu-Bàn-Đầu. (Vasubandhu) To-21
22-Tổ Ma-Noa-La. (Manorhita) To-22
23-Tổ Hạc-Lặc-Na. (Haklena) To-23
24-Tổ Sư-Tử. (Aryasimha) To-24
25-Tổ Bà-Xá-Tư-Đa..(Basiasita) To-25
26-Tổ Bất-Như-Mật-Đa. (Punyamitra) To-26
27-Tổ Bát-Nhã-Đa-La. (Prajnatara) To-27
28-Tổ Bồ-Đề-Đạt-Ma. (Bodhidharma) To-28
Trung Hoa:
29-Tổ Huệ-Khả. To-29
30-Tổ Tăng-Xán. To-30
31-Tổ Đạo-Tín. To-31
32-Tổ Hoằng-Nhẫn. To-32
33-Tổ Huệ-Năng. To-33
查看更多
歷史版本 更多
33 Vị Tổ Thiền Tông -Phật Giáo
2.0
APK
2016年07月07日
4.79 MB
Requires Android: Android 4.0+
Screen DPI: nodpi
SHA1: 0ab296480e2efcae6737a64514b286dab3fce329
Size: 4.79 MB
33 Vị Tổ Thiền Tông -Phật Giáo
1.0
APK
2015年11月25日
2.5 MB
Requires Android: Android 2.3.4+
Screen DPI: 160-480dpi
SHA1: 8516351663d39410972ef94fc4ab817b748d2ebd
Size: 2.5 MB
更多資訊
更新日期:
2016-07-07
最新版本:
2.0
請求更新:
系統要求:
Android 4.0+
舉報: